Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắm mắt nhảy liều
* thngữ|- to leap in the dark
* Từ tham khảo/words other:
-
né vội sang một bên
-
ne-xto
-
needly
-
nefrit
-
nem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắm mắt nhảy liều
* Từ tham khảo/words other:
- né vội sang một bên
- ne-xto
- needly
- nefrit
- nem