nham hiểm | - Wicked =Tính tình nham hiểm+To be wicked in character |
nham hiểm | - wicked; dangerous; insidious, perfidious, crafty|= tính tình nham hiểm to be wicked in character|= bề ngoài thơn thớt nói cười mà trong nham hiểm giết người không dao (truyện kiều) the face displays sweet smiles, but deep inside the heart will scheme to kill without a knife |
* Từ tham khảo/words other:
- cha nuôi
- chả nướng
- chả nướng bọc bột
- cha ông
- cha phó