Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhàm
* adj
- boring; trite
=nhắc lại mãi hóa nhàm+to become trite with repetition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhàm
* ttừ|- boring; trite; commonplace; tedious; banale; prosy|= nhắc lại mãi hóa nhàm to become trite with repetition
* Từ tham khảo/words other:
-
cha phó
-
chả phượng
-
chả quế
-
chả rán
-
chả rán viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhàm
* Từ tham khảo/words other:
- cha phó
- chả phượng
- chả quế
- chả rán
- chả rán viên