Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhằm đánh
* thngữ|- let drive (at sb)
* Từ tham khảo/words other:
-
lưu cầm
-
lưu cầu
-
lưu chiểu
-
lưu chuyển
-
lưu cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhằm đánh
* Từ tham khảo/words other:
- lưu cầm
- lưu cầu
- lưu chiểu
- lưu chuyển
- lưu cư