Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhàm chán
- hoary; uninspired or mediocre|= công việc nhàm chán uninspired or mediocre work; hack-work
* Từ tham khảo/words other:
-
việc xấu xa phải giấu giếm
-
việc xây dựng nhà
-
việc xảy ra
-
việc xảy ra bất thình lình
-
việc xảy ra không ngờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhàm chán
* Từ tham khảo/words other:
- việc xấu xa phải giấu giếm
- việc xây dựng nhà
- việc xảy ra
- việc xảy ra bất thình lình
- việc xảy ra không ngờ