nhắc đến | - to mention; to talk about...; to refer to...|= nếu cô ta nhắc đến chuyện ấy trước mặt anh, anh cứ giả vờ như không biết gì cả if she mentions it in front of you, pretend you don't know anything (about it) |= ta đừng nhắc đến chuyện đó nữa! let's not mention it again!; let's say no more about it! |
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm sản xuất tập thể
- nhóm sáu
- nhóm sáu nước đồng minh
- nhóm sáu nước liên kết
- nhóm tải thương