Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạc đệm
* dtừ|- accompaniment
* Từ tham khảo/words other:
-
lời mắng mỏ
-
lời mắng nhiếc
-
lời mắng nhiếc lải nhải
-
lời mào đầu
-
lồi mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạc đệm
* Từ tham khảo/words other:
- lời mắng mỏ
- lời mắng nhiếc
- lời mắng nhiếc lải nhải
- lời mào đầu
- lồi mắt