Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà tiền chế
- prefabricated house; prefab
* Từ tham khảo/words other:
-
bảy lảy
-
bay lên
-
bẩy lên
-
bày lên bàn
-
bẩy lên bằng đòn bẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà tiền chế
* Từ tham khảo/words other:
- bảy lảy
- bay lên
- bẩy lên
- bày lên bàn
- bẩy lên bằng đòn bẩy