Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà thổ
- (cũ) Brothel, bawdy-house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà thổ
- xem lầu xanh
* Từ tham khảo/words other:
-
cây xoan
-
cây xuân đào
-
cây xương rồng
-
cây ỷ lăng
-
cazein
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà thổ
* Từ tham khảo/words other:
- cây xoan
- cây xuân đào
- cây xương rồng
- cây ỷ lăng
- cazein