Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà tang
* noun
- bereave family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà tang
* dtừ|- bereave family
* Từ tham khảo/words other:
-
cây xỉa răng
-
cây xiêm gai
-
cây xizan
-
cây xô thơm
-
cây xoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà tang
* Từ tham khảo/words other:
- cây xỉa răng
- cây xiêm gai
- cây xizan
- cây xô thơm
- cây xoài