Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà tắm
* noun
- bathroom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà tắm
- bathroom; bathhouse|= nhà tắm công cộng public bathroom|= phòng có nhà tắm riêng room with private bath
* Từ tham khảo/words other:
-
cây xizan
-
cây xô thơm
-
cây xoài
-
cây xoan
-
cây xuân đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà tắm
* Từ tham khảo/words other:
- cây xizan
- cây xô thơm
- cây xoài
- cây xoan
- cây xuân đào