Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà phê bình
- critic; reviewer|= nhà phê bình phim film critic/reviewer|= nhà phê bình nghệ thuật/âm nhạc/sân khấu art/music/theatre critic
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt vụn
-
thịt xiên nướng
-
thịt xùi
-
thiu
-
thiu ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà phê bình
* Từ tham khảo/words other:
- thịt vụn
- thịt xiên nướng
- thịt xùi
- thiu
- thiu ngủ