Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà nước
* noun
- State
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà nước
- state|= nhà nước kô oet the state of kuwait|= các vị lãnh đạo đảng và nhà nước the party and state leaders|- government|- xem quốc doanh
* Từ tham khảo/words other:
-
cây xả
-
cây xa cúc
-
cây xăng
-
cây xanh
-
cây xanh trang trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà nước
* Từ tham khảo/words other:
- cây xả
- cây xa cúc
- cây xăng
- cây xanh
- cây xanh trang trí