Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhả nhớt
- Too familiar
=Đùa nhả nhớt+To make too familiar jokes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhả nhớt
- too familiar|= đùa nhả nhớt to make too familiar jokes|- indecent, improper, unbecoming, indecorous, unseemly
* Từ tham khảo/words other:
-
cha con
-
chả cuộn
-
cha đạo
-
chà đạp
-
cha đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhả nhớt
* Từ tham khảo/words other:
- cha con
- chả cuộn
- cha đạo
- chà đạp
- cha đầu