Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhá nhem
- at dusk
=lúc nhá nhem tối+at nightfall
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhá nhem
- at dusk|= lúc nhá nhem tối at nightfall
* Từ tham khảo/words other:
-
cha đỡ đầu
-
cha dượng
-
cha ghẻ
-
chả gì cũng
-
cha già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhá nhem
* Từ tham khảo/words other:
- cha đỡ đầu
- cha dượng
- cha ghẻ
- chả gì cũng
- cha già