Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhã nhặn
* adj
- courteous; courtly; polite; elegant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhã nhặn
* ttừ|- courteous; courtly; polite; elegant; pleasant, wellmannered, unbane; civil, courteous; modest|= lúc nào anh cũng nhã nhặn như thế you're as modest as you used to be
* Từ tham khảo/words other:
-
cha đầu
-
chả đâu
-
cha đẻ
-
cha đỡ đầu
-
cha dượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhã nhặn
* Từ tham khảo/words other:
- cha đầu
- chả đâu
- cha đẻ
- cha đỡ đầu
- cha dượng