Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà ngươi
- (cũ) Thou, thee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà ngươi
- thou; you (used when a king or a mandarin addressed his inferior)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây vú sữa
-
cày vùi
-
cày vun
-
cây vừng
-
cây xả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà ngươi
* Từ tham khảo/words other:
- cây vú sữa
- cày vùi
- cày vun
- cây vừng
- cây xả