Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nha môn
- (cũ) Yamen
=Bị đòi đến nha môn+To be summoned to the yamen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nha môn
- yamen|= bị đòi đến nha môn to be summoned to the yamen
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thường xanh
-
cây thủy cự
-
cây thủy dương mai
-
cây thụy hương
-
cây thủy lạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nha môn
* Từ tham khảo/words other:
- cây thường xanh
- cây thủy cự
- cây thủy dương mai
- cây thụy hương
- cây thủy lạp