Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy sản xuất vũ khí
- arms factory
* Từ tham khảo/words other:
-
làm thất vọng
-
làm thay đổi ý kiến
-
làm thay người khác
-
lắm thầy thối ma
-
lắm thầy thối ma, lắm cha con khó lấy chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy sản xuất vũ khí
* Từ tham khảo/words other:
- làm thất vọng
- làm thay đổi ý kiến
- làm thay người khác
- lắm thầy thối ma
- lắm thầy thối ma, lắm cha con khó lấy chồng