Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà giam
- Detention prison, detention place
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà giam
- như nhà tù
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tự mọc
-
cây từ nước ngoài đưa vào
-
cây tục đoạn
-
cây tuế
-
cây tung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà giam
* Từ tham khảo/words other:
- cây tự mọc
- cây từ nước ngoài đưa vào
- cây tục đoạn
- cây tuế
- cây tung