Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà gá
- Gambling house owner
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà gá
- gambling house owner
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trúc đào
-
cây trường thọ
-
cây tú cầu
-
cây tử đinh hương
-
cây tự mọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà gá
* Từ tham khảo/words other:
- cây trúc đào
- cây trường thọ
- cây tú cầu
- cây tử đinh hương
- cây tự mọc