Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà ga
* noun
- railway-station
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà ga
- xem ga xe lửa|= đồng hồ nhà ga chạy đúng giờ the station clock is right; the station clock keeps good time|= đi bộ đến nhà ga thì xa thật it's a long walk to the station|- platform
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trúc
-
cây trúc đào
-
cây trường thọ
-
cây tú cầu
-
cây tử đinh hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà ga
* Từ tham khảo/words other:
- cây trúc
- cây trúc đào
- cây trường thọ
- cây tú cầu
- cây tử đinh hương