Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà diễn thuyết
- haranguer; speaker; speechifier; lecturer; orator
* Từ tham khảo/words other:
-
sản xuất dư thặng
-
sản xuất dưới mức
-
sản xuất dưới mức cầu
-
sản xuất giảm sút
-
sản xuất hàng loạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà diễn thuyết
* Từ tham khảo/words other:
- sản xuất dư thặng
- sản xuất dưới mức
- sản xuất dưới mức cầu
- sản xuất giảm sút
- sản xuất hàng loạt