Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nha
* noun
- service; bureau
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nha
* dtừ|- bureau; department; service; office|= nha khí tượng thủy văn hydrometeorological service
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thuốc lá
-
cây thuốc lá cảnh
-
cây thuốc phiện
-
cây thương lục mỹ
-
cây thường xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nha
* Từ tham khảo/words other:
- cây thuốc lá
- cây thuốc lá cảnh
- cây thuốc phiện
- cây thương lục mỹ
- cây thường xanh