Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà đám
- Family busy with a bursial, bereaved family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà đám
- family busy with a bursial, bereaved family
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trồng ở giàn
-
cây trồng phủ đất
-
cây trồng từ hạt
-
cây trồng xen kẽ
-
cây trúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà đám
* Từ tham khảo/words other:
- cây trồng ở giàn
- cây trồng phủ đất
- cây trồng từ hạt
- cây trồng xen kẽ
- cây trúc