nhà cửa | - House, dwelling =Dọn dẹp nhà cửa+To tidy one's house |
nhà cửa | - dwelling; dwelling-house; house|= chị chẳng có cách nào làm cho nhà cửa sạch sẽ và ngăn nắp hơn một tí sao? can't you make the house a bit neater and tidier?|= sao anh lúc nào cũng đem nhà cửa ra khoe vậy? why are you always house-proud?|- xem nhà ở|= giải quyết vấn đề nhà cửa không phải là dễ, nhất là ở các đô thị đông dân it is not easy to solve housing problems, especially in populous cities |
* Từ tham khảo/words other:
- cậy trông
- cây trồng đang mọc
- cây trồng làm bằng hàng rào
- cây trồng lấy lá
- cây trồng mọc tự nhiên