Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà chung
- Catholic clergy
=Ruộng của nhà chung+The catholic clergy's land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà chung
- catholic clergy; catholic church
* Từ tham khảo/words other:
-
cày trở
-
cây trôi trên mặt sông
-
cây trồng
-
cậy trông
-
cây trồng đang mọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà chung
* Từ tham khảo/words other:
- cày trở
- cây trôi trên mặt sông
- cây trồng
- cậy trông
- cây trồng đang mọc