Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà chùa
- The Buddhist clergy, buddhist monk
=Không dám quấy quả nhà chùa+Not to dare trouble the buddhist clergy
=Nhà chùa đi quyên giáo+A Buddhist monk (bonze) is going on a collection
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà chùa
- pagoda
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trinh nữ
-
cày trở
-
cây trôi trên mặt sông
-
cây trồng
-
cậy trông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà chùa
* Từ tham khảo/words other:
- cây trinh nữ
- cày trở
- cây trôi trên mặt sông
- cây trồng
- cậy trông