Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà chồng
- One's husband's family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà chồng
- family of one's husband; in-laws
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trị điên
-
cây trinh nữ
-
cày trở
-
cây trôi trên mặt sông
-
cây trồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà chồng
* Từ tham khảo/words other:
- cây trị điên
- cây trinh nữ
- cày trở
- cây trôi trên mặt sông
- cây trồng