Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà chiêm tinh
- star-gazer; astrologer
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà thơ lãng mạng
-
nhà thờ lớn
-
nhà thơ ngụ ngôn
-
nhà thờ nhánh
-
nhà thờ nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà chiêm tinh
* Từ tham khảo/words other:
- nhà thơ lãng mạng
- nhà thờ lớn
- nhà thơ ngụ ngôn
- nhà thờ nhánh
- nhà thờ nhỏ