nhà binh | - (cũ) military |
nhà binh | - military; soldierly; martial|= chào kiểu nhà binh to give a military salute|= ông ta được mai táng đúng theo nghi thức nhà binh he was buried with full military honours|- army; the military|= phe nhà binh đã lên cầm quyền the army/military have taken power |
* Từ tham khảo/words other:
- cây tổng quán sủi
- cây trăn
- cây trân châu
- cây trầu không
- cây tre