Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà bếp
* noun
- kitchen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà bếp
- kitchen; cook-house|= nhà bếp có kích thước như một cái tủ chè the kitchen is the size of a cupboard|= nhà bếp này có quá nhiều chỗ lãng phí there's too much wasted space in this kitchen
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tỏi rừng
-
cây tổng quán sủi
-
cây trăn
-
cây trân châu
-
cây trầu không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà bếp
* Từ tham khảo/words other:
- cây tỏi rừng
- cây tổng quán sủi
- cây trăn
- cây trân châu
- cây trầu không