Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà bè
* noun
- houseboat, floating-house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà bè
* dtừ|- houseboat
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tỏi
-
cây tỏi rừng
-
cây tổng quán sủi
-
cây trăn
-
cây trân châu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà bè
* Từ tham khảo/words other:
- cây tỏi
- cây tỏi rừng
- cây tổng quán sủi
- cây trăn
- cây trân châu