Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà báo
* noun
- journalist; newsman; newpaperman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà báo
- journalist; newsman; pressman; newswoman; newspaperwoman; newspaperman|= phỏng vấn một nhà báo vừa mới từ pháp về to interview a journalist just back from france
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tiêu huyền
-
cây tổ diều
-
cây tô mộc
-
cây tỏi
-
cây tỏi rừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà báo
* Từ tham khảo/words other:
- cây tiêu huyền
- cây tổ diều
- cây tô mộc
- cây tỏi
- cây tỏi rừng