nhà băng | - (cũ) bank =Gửi tiền ở nhà băng+To deposit mony of a bank |
nhà băng | - xem ngân hàng|= bà ấy có 200 000 đô la trong nhà băng này she has 200,000 dollars in this bank|= gửi tiền vào nhà băng có an toàn hay không? is it safe to bank one's money? |
* Từ tham khảo/words other:
- cây tô mộc
- cây tỏi
- cây tỏi rừng
- cây tổng quán sủi
- cây trăn