Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngưỡng vọng
- Expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngưỡng vọng
- expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level; set hopes (on)|= hết sức ngưỡng vọng set great hopes (on)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thốt nốt
-
cây thu hải đường
-
cây thu lôi
-
cây thùa
-
cây thuần chủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngưỡng vọng
* Từ tham khảo/words other:
- cây thốt nốt
- cây thu hải đường
- cây thu lôi
- cây thùa
- cây thuần chủng