Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguýt
- throw an angry glance|= ra lườm vào nguýt to look askew and glance angrily at (someone)|- give a dirty look
* Từ tham khảo/words other:
-
việc làm cho công chúng phẫn nộ
-
việc làm cho tiêu thì giờ
-
việc làm có hại
-
việc làm công nhật
-
việc làm của công nhân công nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguýt
* Từ tham khảo/words other:
- việc làm cho công chúng phẫn nộ
- việc làm cho tiêu thì giờ
- việc làm có hại
- việc làm công nhật
- việc làm của công nhân công nhật