Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyệt san
- monthly review, monthly (magazine)
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh phản chiếu
-
ánh phản xạ
-
anh phệ
-
ảnh phổ
-
ảnh phóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyệt san
* Từ tham khảo/words other:
- ánh phản chiếu
- ánh phản xạ
- anh phệ
- ảnh phổ
- ảnh phóng