Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyệt liễm
- Monthly fees (paid to an association...)
#Syn
- cũng nói nguyệt phí
=Đóng nguyệt liễm công đoàn+To pay one's trade-union monthly fees
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguyệt liễm
- cũng như nguyệt phí|- monthly dues
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ra hoa
-
cây ra quả một lần
-
cây rau é
-
cây rau mùi
-
cây rau sam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyệt liễm
* Từ tham khảo/words other:
- cây ra hoa
- cây ra quả một lần
- cây rau é
- cây rau mùi
- cây rau sam