Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyệt kỳ
- menses
* Từ tham khảo/words other:
-
dở người
-
đờ người
-
do người có thế lực mớm cho
-
do người đặt ra
-
do người khác mớm cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyệt kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- dở người
- đờ người
- do người có thế lực mớm cho
- do người đặt ra
- do người khác mớm cho