Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên tử nhân
- atomic nucleus
* Từ tham khảo/words other:
-
căng nhiều buồm
-
càng nhiều càng tốt
-
càng nhiều của càng tốt
-
căng nhựa
-
cảng nước sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên tử nhân
* Từ tham khảo/words other:
- căng nhiều buồm
- càng nhiều càng tốt
- càng nhiều của càng tốt
- căng nhựa
- cảng nước sâu