Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
* dtừ|- astatine
* Từ tham khảo/words other:
-
người chống đối
-
người chòng ghẹo
-
người chống lại xã hội
-
người chống phát xít
-
người chống quân phiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- người chống đối
- người chòng ghẹo
- người chống lại xã hội
- người chống phát xít
- người chống quân phiệt