Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên tắc cứng rắn
* thngữ|- hard and fast rule
* Từ tham khảo/words other:
-
lai tạo
-
lai tạp
-
lai tàu
-
lái tàu
-
lái tàu hoả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên tắc cứng rắn
* Từ tham khảo/words other:
- lai tạo
- lai tạp
- lai tàu
- lái tàu
- lái tàu hoả