Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên sinh
- Proteozoic
=Đại nguyên sinh+The proteozoic era
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguyên sinh
- proteozoic|= đại nguyên sinh the proteozoic era|- primeval; primary|= rừng nguyên sinh primeval forest|= đá nguyên sinh primary/primeval rocks
* Từ tham khảo/words other:
-
cây phong lan
-
cây phong lữ
-
cây phòng phong
-
cây phụ tử
-
cây phúc bồn tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên sinh
* Từ tham khảo/words other:
- cây phong lan
- cây phong lữ
- cây phòng phong
- cây phụ tử
- cây phúc bồn tử