Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyền rủa
- to curse; to anathematize; to execrate; to damn
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu tổ chim
-
khoa nghiên cứu trứng chim
-
khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
-
khoa nghiên cứu tượng
-
khoa nghiên cứu văn học dân gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyền rủa
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu tổ chim
- khoa nghiên cứu trứng chim
- khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
- khoa nghiên cứu tượng
- khoa nghiên cứu văn học dân gian