Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên quán
- Native country, birth-place
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguyên quán
- native country
* Từ tham khảo/words other:
-
cây phong
-
cây phong lan
-
cây phong lữ
-
cây phòng phong
-
cây phụ tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên quán
* Từ tham khảo/words other:
- cây phong
- cây phong lan
- cây phong lữ
- cây phòng phong
- cây phụ tử