Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên niên
- First year of rule's reign
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguyên niên
- first year of rule's reign
* Từ tham khảo/words other:
-
cây phiền lộ
-
cây phong
-
cây phong lan
-
cây phong lữ
-
cây phòng phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên niên
* Từ tham khảo/words other:
- cây phiền lộ
- cây phong
- cây phong lan
- cây phong lữ
- cây phòng phong