Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên nhân
* noun
- cause; reason
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguyên nhân
- cause; reason|= nguyên nhân từ đâu thế này? what is the source of all this?
* Từ tham khảo/words other:
-
cây phỉ
-
cây phi yến
-
cây phiền lộ
-
cây phong
-
cây phong lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên nhân
* Từ tham khảo/words other:
- cây phỉ
- cây phi yến
- cây phiền lộ
- cây phong
- cây phong lan