Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên hình
- True colours, true [evil] nature, cloven hoof
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguyên hình
- real nature; true identity|= hiện nguyên hình take one's own form; assume one's true form
* Từ tham khảo/words other:
-
cây phân xanh
-
cây phỉ
-
cây phi yến
-
cây phiền lộ
-
cây phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên hình
* Từ tham khảo/words other:
- cây phân xanh
- cây phỉ
- cây phi yến
- cây phiền lộ
- cây phong