Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên canh
- Present state of exploitation; present exploiter (of land)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguyên canh
- present state of exploitation; present exploiter (of land)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ớt gia-mai-ca
-
cây ớt mả
-
cây phả hệ
-
cây phân xanh
-
cây phỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên canh
* Từ tham khảo/words other:
- cây ớt gia-mai-ca
- cây ớt mả
- cây phả hệ
- cây phân xanh
- cây phỉ